PHÂN HIỆU TRƯỜNG ĐẠI HỌC NỘI VỤ HÀ NỘI TẠI TP. HỒ CHÍ MINH |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc |
||||||||||||
HỘI ĐỒNG THI KẾT THÚC HỌC PHÂN HỌC KỲ III HỆ ĐH LIÊN THÔNG QTVP, MÃ LỚP 1807 QTVB |
![]() |
||||||||||||
![]() |
|||||||||||||
DANH SÁCH DỰ THI VẤN ĐÁP KẾT THÚC HỌC PHẦN HỌC KỲ III (Đợt 2) | |||||||||||||
ĐẠI HỌC VỪA LÀM VỪA HỌC, MÃ LỚP 1807 QTVB | |||||||||||||
Tên học phần: Lý luận về hành chính nhà nước | |||||||||||||
Thời gian thi: 8h30 ngày 11/9/2021 | Giáo viên hỏi thi: Nguyễn Văn Phong | ||||||||||||
ID trans | 0907082996 | Giảng viên hỏi thi: Hoàng Thị Thúy Vân | |||||||||||
Giáo viên gọi thi: Nguyễn Cao Yến Bình | |||||||||||||
TT | SBD | Mã sinh viên | Họ và tên | Ngày sinh | Ký danh | Mật khẩu | Ghi chú | ||||||
01 | 01 | 1807QTVB002 | Nguyễn Thị | Diễm | 29/10/1993 | 1807qtvb002 | 491519 | ||||||
02 | 02 | 1807QTVB005 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 07/6/1998 | 1807qtvb005 | 981369 | ||||||
03 | 03 | 1807QTVB006 | Đào Thị Hương | Giang | 24/4/1985 | 1807qtvb006 | 458753 | ||||||
04 | 04 | 1807QTVB011 | Trần Thị Thanh | Kim | 25/12/1985 | 1807qtvb011 | 362822 | ||||||
05 | 05 | 1807QTVB013 | Huỳnh Nhật | Linh | 18/8/1996 | 1807qtvb013 | 135697 | ||||||
06 | 06 | 1807QTVB014 | Vũ Thị Thùy | Linh | 04/12/1997 | 1807qtvb014 | 767641 | ||||||
07 | 07 | 1807QTVB017 | Ngô Ngọc Ý | Minh | 16/12/1998 | 1807qtvb017 | 737773 | ||||||
08 | 08 | 1807QTVB018 | Lê Thị Ngọc | Nga | 14/04/1995 | 1807qtvb018 | 952972 | ||||||
09 | 09 | 1807QTVB022 | Lê Thị Hoàng Thanh | Sĩ | 03/01/1996 | 1807qtvb022 | 659486 | ||||||
10 | 10 | 1807QTVB025 | Lê Thị Thu | Thúy | 24/02/1995 | 1807qtvb025 | 631785 | ||||||
11 | 11 | 1807QTVB026 | Nguyễn Thị Hà | Thúy | 27/12/1995 | 1807qtvb026 | 769954 | ||||||
12 | 12 | 1807QTVB027 | Phạm Thanh | Thủy | 09/4/1994 | 1807qtvb027 | 487692 | ||||||
13 | 13 | 1807QTVB028 | Nguyễn Thị Bích | Thủy | 27/11/1988 | 1807qtvb028 | 622959 | ||||||
14 | 14 | 1807QTVB004 | Đoàn Thị Thùy | Dung | 21/12/1993 | 1807qtvb004 | 165923 | ||||||
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn